--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nếp cũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nếp cũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nếp cũ
+
Routine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nếp cũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nếp cũ"
:
nếp cái
nếp cũ
nhập cục
nhập cư
Lượt xem: 502
Từ vừa tra
+
nếp cũ
:
Routine
+
granitelike
:
cứng như đá granit
+
băng giá
:
Freeze, frostbăng giá đã tanthe frost has gonemiền băng giáan area of frostcõi lòng băng giáa frozen heart
+
let
:
(từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trởwithout let or hindrance (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do
+
gigot
:
đùi cừu